Có 2 kết quả:
然頃 rán qǐng ㄖㄢˊ ㄑㄧㄥˇ • 然顷 rán qǐng ㄖㄢˊ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a short time
(2) soon
(3) before long
(2) soon
(3) before long
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a short time
(2) soon
(3) before long
(2) soon
(3) before long
Bình luận 0